--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ up on(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flail
:
cái néo
+
bivouac
:
(quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối
+
clean-bred
:
thuần chủng, không lai
+
decimate
:
làm mất đi một phần mười
+
decision making
:
việc đưa ra quyết địnha good executive must be good at decision makingSự thi hành tốt đầu tiên ở khâu đưa ra quyết định